BẢNG GIÁ MÁY LẠNH MỚI NĂM 2025 - VỚI CÔNG SUẤT 1 NGỰA - 1HP - >=9000BTU
![]() |
| máy lạnh mới giá rẻ nhất loại 1 ngựa - 1hp-2025 |
| Hãng | Công suất | Thời gian bảo hành | Giá tiền |
Năm sản xuất | Đã có thuế VAT (10%) |
| Daikin | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 4 năm | 6.950.000 vnđ | 2025 | ( x ) |
| Panasonic | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 7.300.000 vnđ | 2025 | ( x ) |
| Toshiba | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 8.200.000 vnđ | - | ( x ) |
| Mitsubishi Electric | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.700.000 vnđ | - | ( x ) |
| Mitsubishi Heavy | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.400.000 vnđ | - | ( x ) |
| Sanyo | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.900.000 vnđ | - | ( x ) |
| LG | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | 2025 | ( x ) |
| Carrier | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 7.200.000 vnđ | - | ( x ) |
| Sharp | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.000.000 vnđ | - | ( x ) |
| Samsung | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | - | ( x ) |
| Hitachi RAS-X10CB (Inverter) | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 9.900.000 vnđ | - | ( x ) |
| Reetech | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 5 năm | 5.500.000 vnđ | 2025 | ( x ) |
| Nagakawa | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 4.950.000 vnđ | - | ( x ) |
| Funiki | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 5.300.000 vnđ | - | ( x ) |
| Midea | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 4.900.000 vnđ | - | ( x ) |
| Sumikura | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Ghi chú:
- Giá đã có thuế VAT 10%.
- Công vận chuyển nội thành tphcm.
- Vui lòng xem thêm báo giá máy lạnh công suất khác!
- Máy 1 ngựa hay 1hp (9000TBU) được dùng cho phòng có diện tích <= 15 mét vuông ( >=15m2 ) hay có thể tích >=45 mét khối khí ( >=45m3 ) thích hợp cho phòng ngủ, phòng làm việc có thể tích tương đương




0 comments:
Đăng nhận xét