Hotline : 09.353.88.676 *
Hãng | Công suất | Thời gian bảo hành | Giá | Năm sản xuất | Đã có thuế VAT (10%) |
Máy lạnh Daikin | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 4 năm | 6.850.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Máy lạnh Panasonic | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 7.000.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh Toshiba | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 8.600.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh Mitsubishi Electric | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 6.600.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 6.500.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Sanyo | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 5.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh LG | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 6.250.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Máy lạnh Carrier | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 7.700.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Sharp | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 6.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Samsung | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Hitachi RAS-X10CB (Inverter) | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 9.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Reetech | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 5 năm | 5.750.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh Nagakawa | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Funiki | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 1 năm | 5.500.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Midea | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 5.250.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh Sumikura | 1 ngựa - 9000 btu - 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |
*Ghi chú :
* : Vui lòng liên hệ để biết giá mới nhất tại thời điểm mua hàng, chúng tôi chỉ đảm bảo giá bán ra trong bài viết này, tại thời điểm đăng bài. Xin cảm ơn, liên hệ : 09.353.88.676
[ Link tham khảo ] Cách nhận biết sự thay đổi của model máy lạnh thông qua model
Tham khảo:
http://www.chomaylanh.info/
http://chomaylanh.wordpress.com/
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.