Liên hệ : 09.353.88.676 - TS9PKH-8 : 10,200.000
Tính năng :
Màng lọc kháng khuẩn
Màng lọc Kháng khuẩn kết hợp 3
trong 1: vô hiệu hóa tác nhân gây dị ứng, kháng virus và kháng khuẩn,
đảm bảo cho không khí luôn sạch sẽ.
Công nghệ Inverter – Khả năng tiết kiệm điện vượt trội
Không giống như máy điều hòa thông thường tiêu tốn nhiều điện năng, máy điều hòa Inverter của Panasonic giảm lãng phí điện năng làm lạnh, giúp bạn tiết kiệm tới 50% điện tiêu thụ.
* So sánh máy điều hòa 1,5 HP có sử dụng công nghệ Inverter và không sử dụng công nghệ Inverter (Làm lạnh)
Tùy biến hướng gió thổi (Lên & Xuống)
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay
Dàn tản nhiệt màu xanh
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo.Thông số kỹ thuật :
Model | |
---|---|
Khối trong nhà | CS-PS9PKH-8 |
Khối ngoài trời | CU- PS9PKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Màng lọc kháng khuẩn | Có |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Công nghệ Inverter | Có |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
Tùy biến hướng gió thổi (Lên & Xuống) | Có |
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay | Có |
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh) | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ kép BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 15m |
Nắp bảo trì máy ở phía trước | Có |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có |
Công suất làm lạnh (Btu/ giờ) | 9,000 (2,860 – 9,310) |
Công suất làm lạnh (kW) | 2.64 (0.84 – 2.73) |
EER (Btu/hW) | 11.4 |
EER (W/W) | 3.3 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 3.9 |
Điện vào (W) | 790 (235-830) |
L/giờ | 1.6 |
Pt/ giờ | 3.4 |
Lưu thông khí | |
m³/phút | 10.1 |
ft³/phút | 355 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 |
Khối lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 / 21 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 / 46 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 9.52 |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Chiều dài ống chuẩn | 7.5m |
Chiều dài ống tối đa | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 15g/m |
Sản phẩm mới nhất trên thị trường của panasonic năm 2013 cho dòng máy tiết kiệm điện. Vui lòng liên hệ để biết giá sản phẩm Mr.Vũ : 09.353.88.676
Tham khảo:
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.