máy lạnh panasonic 1 ngựa (1hp) giá 7,3 triệu / bao vận chuyển, giá đã có thuế/cam kết giá rẻ nhất tp.hcm - bảo hành 1 năm - giá rẻ nhất tại tp.hcm năm ❷⓿❶❹
máy lạnh daikin 1 ngựa (1hp) giá 6,7 triệu / bao vận chuyển, giá gồm thuế VAT 10/hứa giá rẻ nhất tp.hcm% - bảo hành 1 năm - giá rẻ nhất tại tphcm năm ❷⓿❶❹
* Ghi chú:
- Giá đã có thuế.
- Máy mới 100%
- 1hp ở đây là 1 Ngựa - 9000BTU : là công suất của máy lạnh
- Máy dùng cho phòng có diện tích 12 đến 15 mét vuông.
- Cam kết giá rẻ nhất trên thành phố HCM.
- Máy lạnh 1 ngựa dùng ống đồng phi 6 - phi 10 (đường kính ống)
máy lạnh daikin 1 ngựa (1hp) giá 6,7 triệu / bao vận chuyển, giá gồm thuế VAT 10/hứa giá rẻ nhất tp.hcm% - bảo hành 1 năm - giá rẻ nhất tại tphcm năm ❷⓿❶❹
( Vui lòng liên hệ để có giá rẻ nhất! )
MÁY LẠNH DAIKIN - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ nhất! | Chú thích |
Máy lạnh Daikin FTE25LV1V | 1 Ngựa - 1Hp | 6,700,000 | Loại thường model 2013 Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTE35LV1V | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 8,900,000 | |
Máy lạnh Daikin FTE50LV1V | 2 Ngựa - 2Hp | 13,500.000 | |
Máy lạnh Daikin FTE60LV1V | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 18,500.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD25GVMV | 1 Ngựa - 1Hp | 8,800,000 | Inverter Gas R22 Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKD35GVMV | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 10,900,000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD50GVM | 2 Ngựa - 2Hp | 16,800.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD60GVM | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 23,500.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS25EVMV | 1 Ngựa - 1Hp | 9,600,000 | Inverter Gas R410A Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKS35EVMV | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,800,000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS50FVMV | 2 Ngựa - 2Hp | 18,400.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS60FVMV | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 25,500.000 | |
MÁY LẠNH PANASONIC - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ nhất! | Chú thích |
Máy lạnh Panasonic KC9PKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 7,300,000 | Loại thường model 2013 |
Máy lạnh Panasonic KC12PKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 8,950,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC18PKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 13,600,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC24PKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 19,000,000 | |
Máy lạnh Panasonic C9PKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 8,900,000 | Tạo Ion, hệ thống lọc không khí nanoe-G |
Máy lạnh Panasonic C12PKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,500,000 | |
Máy lạnh Panasonic C18PKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 16,800,000 | |
Máy lạnh Panasonic C24NKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 17,700,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS9PKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 9,800,000 | Inverter Gas R410A |
Máy lạnh Panasonic TS12PKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,850,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS18PKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 17,200,000 | |
Máy lạnh Panasonic S24MKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 21,100,000 | |
MÁY LẠNH TOSHIBA - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ nhất | Ghi chú |
Máy lạnh Toshiba 10N3KPX | 1 ngựa - 1Hp | 8,100,000 | Loại thường |
Máy lạnh Toshiba 13N3KPX | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 10,650,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KPX | 2 ngựa - 2Hp | 14,800,000 | |
Máy lạnh Toshiba 24SKPX | 2,5 ngựa - 2,5Hp | 18,400,000 | |
Máy lạnh Toshiba 10N3KCV | 1 ngựa - 1Hp | 10,950,000 | Inverter |
Máy lạnh Toshiba 13N3KCV | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 12,950,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KCV | 2 ngựa - 2Hp | 18,200,000 | |
MÁY LẠNH SUMIKURA - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ | Ghi chú |
Máy lạnh Sumikura APS-092 | 1 ngựa - 1Hp | 5,100,000 | Loại thường |
Máy lạnh Sumikura APS-120 | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 6,800,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-180 | 2 ngựa - 2Hp | 9,900,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-240 | 2,5 ngựa - 2,5Hp | 14.300.000 | |
MÁY LẠNH LG - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - HÀN QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | Đơn giá | Chú thích |
máy lạnh LG S09ENA | 1 Ngựa - 1Hp | 6,100,000 | Loại Thường |
máy lạnh LG S12ENA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,450,000 | |
máy lạnh LG S18ENA | 2 Ngựa - 2Hp | 11,700,000 | |
máy lạnh LG S24ENA | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 16,950,000 | |
máy lạnh LG V10ENA | 1 Ngựa - 1Hp | 7,900,000 | Inverter |
máy lạnh LG V13ENA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,600,000 | |
MÁY LẠNH SAMSUNG - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - HÀN QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẽ | Chú thích |
máy lạnh Samsung AS09TWQN | 1 Ngựa - 1Hp | 5,950,000 | Loại thường |
máy lạnh Samsung AS12TWQN | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,350,000 | |
máy lạnh Samsung AS18TWQN | 2 Ngựa - 2Hp | 11,200,000 | |
máy lạnh Samsung AS24UUMN | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 14,500,000 | |
MÁY LẠNH REETECH - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Reetech RT9-DD | 1 Ngựa - 1Hp | 5,300,000 | Bảo hành 5 năm cho máy nén Loại thường |
máy lạnh Reetech RT12-DD | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 6,600,000 | |
máy lạnh Reetech RT18 -CA | 2 Ngựa - 2Hp | 9,200,000 | |
máy lạnh Reetech RT24 - BN | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 13,300,000 | |
MÁY LẠNH SANYO - SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Sanyo K9AGSL | 1 Ngựa - 1Hp | 5,650,000 | Loại Ion |
máy lạnh Sanyo KC12AGSL | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,200,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV12AG | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,150,000 | Loại Inverter |
máy lạnh Sanyo KCRV18AG | 2 Ngựa - 2Hp | 12,500,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV22AG | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 14,850,000 | |
MÁY LẠNH CARRIER - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - MỸ - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Carrier CSR010 | 1 Ngựa - 1Hp | 7,500,000 | Loại thường |
máy lạnh Carrier CSR013 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,250,000 | |
máy lạnh Carrier CSR018 | 2 Ngựa - 2Hp | 13,300,000 | |
máy lạnh Carrier CSR024 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 16,350,000 | |
máy lạnh Carrier CVSR010 | 1 Ngựa - 1Hp | 9,800,000 | Inverter |
máy lạnh Carrier CVSR013 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,800,000 | |
MÁY LẠNH NAGAKAWA - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Nagakawa NS-C102 | 1 Ngựa - 1Hp | 5,100,000 | Loại thường |
máy lạnh Nagakawa NS-C12AK | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 6,200,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C18AK | 2 Ngựa - 2Hp | 8,800,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C24AK | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 11,850,000 | |
máy lạnh Nagakawa NIS - C901 | 1 Ngựa - 1Hp | 6,100,000 | Inverter |
máy lạnh Nagakawa NIS - C121 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,200,000 | |
MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTTRIC - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ nhất! | Chú thích |
Máy lạnh mitsubishi Electric H10VC | 1 Ngựa - 1Hp | 6,500,000 | Loại thường |
Máy lạnh mitsubishi Electric GF13VC | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 8,400,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric F18VC | 2 Ngựa - 2Hp | 12,600,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric F24VC | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 17,250,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric GH10VA | 1 Ngựa - 1Hp | 9,700,000 | Inverter |
Máy lạnh mitsubishi Electric GC13VA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,700,000 | |
MÁY LẠNH MIDEA - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM -TRUNG QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất | Giá rẻ nhất! | Chú thích |
Máy lạnh midea MSM-09CR | 1 Ngựa - 1Hp | 4,800,000 | Loại thường Bảo hành 5 năm cho máy nén |
Máy lạnh Midea MSM-12CR | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 5,850,000 | |
Máy lạnh Midea MSM-18CR | 2 Ngựa - 2Hp | 9,250,000 |
* Ghi chú:
- Giá đã có thuế.
- Máy mới 100%
- 1hp ở đây là 1 Ngựa - 9000BTU : là công suất của máy lạnh
- Máy dùng cho phòng có diện tích 12 đến 15 mét vuông.
- Cam kết giá rẻ nhất trên thành phố HCM.
- Máy lạnh 1 ngựa dùng ống đồng phi 6 - phi 10 (đường kính ống)
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.