( Vui lòng liên hệ để có giá mới tốt nhất - Số liên hệ Góc Phải dưới màn hình )
máy lạnh Reetech RT12 - 1,5 ngựa ( 1.5hp ) 6.850.000 VNĐ - Model mới
máy lạnh Reetech RT18 - 2 ngựa ( 2hp ) CA - 9.700.000 VNĐ - Model mới
máy lạnh Reetech RTV9BE4 - 1 ngựa ( 1hp ) (Inverter) - 8.000.000 VNĐ - Tiết kiệm 40% điện năng, sử dụng gas R22
máy lạnh Reetech RTV12BE4 - 1,5 ngựa ( 1.5hp ) (Inverter) - 9.450.000 VNĐ - Tiết kiệm 40% điện năng
máy lạnh Reetech RT24 - 2,5 ngựa (2.5hp) - BN - 13.550.000 VNĐ
Chức năng cơ bản | |
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
|
Cánh đảo gió tự động |
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
|
Tự chọn chế độ hoạt động |
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
|
Lọc sạch không khí |
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
|
Điều khiển từ xa |
Chế độ hoạt động êm dịu
|
Hẹn giờ hoạt động |
Tự khởi động khi có điện lại
|
Chế độ làm lạnh (sưởi) nhanh |
Thông số kỹ thuật | ||||||
RT/RC-DD chỉ làm lạnh | ||||||
Dàn lạnh | Model | RT9-DD | RT12-DD | RT18-DD | RT24-DD | |
Dàn nóng | Model | RC9-DD | RC12-DD | RC18-DD | RC24-DD | |
Công suất lạnh | kW | 2.6 | 3.5 | 5.3 | 7.1 | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220V / 1Ph / 50Hz | ||||
Công suất điện | Làm Lạnh | W | 932 | 1,244 | 1,920 | 2,490 |
Sưởi | W | - | - | - | - | |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.78 | 2.78 | 2.7 | 2.53 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | 1.2 | 1.7 | 2.3 | |
Dòng điện định mức |
Làm Lạnh | A | 4.4 | 5.8 | 9.0 | 10.9 |
Sưởi | A | - | - | - | - | |
Lưu lượng gió | m3/h | 520/450/380 | 540/460/380 | 900/800/730 | 1,210/1,100/1,000 | |
Loại máy nén | Rotary | Rotary | Rotary | Rotary | ||
Gas R22 | Làm Lạnh | gr | 520 | 730 | 1,030 | 1,900 |
Sưởi | gr | - | - | - | - | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.5 |
Ống gas hơi | Ømm | 9.5 | 12.7 | 12.7 | 15.9 | |
Ống nước xả | Ømm | 17 | 17 | 17 | 17 | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 5 | 10 | 15 | 15 | |
Chiều cao ống max. | m | 5 | 5 | 5 | 10 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 40/35/30 | 40/35/30 | 47/42/37 | 52/47/42 |
Dàn nóng | dB(A) | 52 | 52 | 56 | 58 | |
Kích thước W x H x D (mm) |
Dàn lạnh | mm | 800 x 265 x 185 | 800 x 265 x 185 | 940 x 300 x 230 | 1,185 x 322 x 235 |
Dàn nóng | mm | 700 x 500 x 225 | 760 x 540 x 300 | 800 x 590 x 300 | 800 x 690 x 300 | |
Trọng lượng dàn lạnh | kg | 8 | 8 | 12 | 17 | |
Trọng lượng dàn nóng |
Làm Lạnh | kg | 23 | 29 | 38 | 49 |
Sưởi | kg | - | - | - | - | |
Phạm vi hiệu quả | m2 | 11 ~ 16 | 18 ~ 29 | 21 ~ 32 | 32 ~ 45 |
- Giá máy đã có tiền thuế VAT.
- Giá đã gồm công vận chuyển.
- Máy sản xuất tại Việt Nam trên dây chuyền công nghệ Mỹ.
- Máy bảo hành 1 năm cho toàn bộ sản phẩm, 5 năm cho máy nén.
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.