MÁY LẠNH DAIKIN CÔNG NGHỆ NHẬT-SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
01679.023.164 |
|||
MODEL
|
CÔNG SUẤT
|
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ
|
Máy lạnh Daikin FTE25LV1V
|
1 ngựa - 1Hp
|
6,750,000
|
Loại thường
|
Máy lạnh Daikin FTE35LV1V
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
8,750,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTE50LV1V
|
2 ngựa - 2Hp
|
13,450,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTE60LV1V
|
2,5 ngựa - 2,5Hp
|
18,500,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKD25GVMV
|
1 ngựa - 1Hp
|
8,850,000
|
Inverter-R22
|
Máy lạnh Daikin FTKD35GVMV
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
10,900,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKD50GVMV
|
2 ngựa - 2Hp
|
16,900,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKD60GVMV
|
2,5 ngựa - 2,5Hp
|
23,600,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKS25EVMV
|
1 ngựa - 1Hp
|
9,550,000
|
Inverter-R410A
|
Máy lạnh Daikin FTKS35EVMV
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
11,750,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKS50EVMV
|
2 ngựa - 2Hp
|
18,250,000
|
|
Máy lạnh Daikin FTKS60EVMV
|
2,5 ngựa - 2,5Hp
|
25,450,000
|
|
MÁY LẠNH SUMIKURA SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
Máy lạnh Sumikura APS-092
|
1 ngựa - 1Hp
|
5,100,000
|
Bh 2 năm
|
Máy lạnh Sumikura APS-120
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
6,550,000
|
|
Máy lạnh Sumikura APS-180
|
2 ngựa - 2Hp
|
9,600,000
|
|
Máy lạnh Sumikura APS-240
|
2,5 ngựa - 2,5Hp
|
14.000.000
|
|
MÁY LẠNH TOSHIBA SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
Máy lạnh Toshiba 10N3KPX
|
1 ngựa - 1Hp
|
8,300,000
|
Loại thường
|
Máy lạnh Toshiba 13N3KPX
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
10,950,000
|
|
Máy lạnh Toshiba 18N3KPX
|
2 ngựa - 2Hp
|
15,150,000
|
|
Máy lạnh Toshiba 24SKPX
|
2,5 ngựa - 2,5Hp
|
19,000,000
|
|
Máy lạnh Toshiba 10N3KCV
|
1 ngựa - 1Hp
|
11,300,000
|
Inverter
|
Máy lạnh Toshiba 13N3KCV
|
1,5 ngựa - 1,5Hp
|
13,500,000
|
|
Máy lạnh Toshiba 18N3KCV
|
2 ngựa - 2Hp
|
18,700,000
|
|
MÁY LẠNH PANASONIC SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
Máy lạnh Panasonic KC9PKH-8
|
1 Ngựa - 1Hp
|
7,000,000
|
Loại thường model 2013
|
Máy lạnh Panasonic KC12PKH-8
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
9,200,000
|
|
Máy lạnh Panasonic KC18PKH-8
|
2 Ngựa - 2Hp
|
13,500,000
|
|
Máy lạnh Panasonic KC24PKH-8
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
18,400,000
|
|
Máy lạnh Panasonic C9NKH-8
|
1 Ngựa - 1Hp
|
9,000,000
|
Tạo Ion, hệ thống lọc không khí nanoe-G
|
Máy lạnh Panasonic C12NKH-8
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
9,800,000
|
|
Máy lạnh Panasonic C18NKH-8
|
2 Ngựa - 2Hp
|
14,100,000
|
|
Máy lạnh Panasonic C24NKH-8
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
17,800,000
|
|
Máy lạnh Panasonic TS9PKH-8
|
1 Ngựa - 1Hp
|
10,000,000
|
Inverter
|
Máy lạnh Panasonic TS12PKH-8
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
11,800,000
|
|
Máy lạnh Panasonic S18NKH-8
|
2 Ngựa - 2Hp
|
16,600,000
|
|
Máy lạnh Panasonic S24MKH-8
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
21,200,000
|
|
MÁY LẠNH LG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh LG S09ENA
|
1 Ngựa - 1Hp
|
6,300,000
|
Loại Thường
|
máy lạnh LG S12ENA
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
7,750,000
|
|
máy lạnh LG S18EN1
|
2 Ngựa - 2Hp
|
12,000,000
|
|
máy lạnh LG S24ENA
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
17,150,000
|
|
máy lạnh LG V10ENA
|
1 Ngựa - 1Hp
|
8,200,000
|
inverter
|
máy lạnh LG V13ENA
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
9,700,000
|
|
MÁY LẠNH SAMSUNG SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh Samsung AS09TUPN
|
1 Ngựa - 1Hp
|
6,000,000
|
Bh 2 năm
|
máy lạnh Samsung AS12TULN
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
7,400,000
|
|
máy lạnh Samsung AS18TULN
|
2 Ngựa - 2Hp
|
10,800,000
|
|
máy lạnh Samsung AS24UUMN
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
14,500,000
|
|
MÁY LẠNH REETECH SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh Reetech RT9-DD
|
1 Ngựa - 1Hp
|
5,400,000
|
BH 1 năm lịnh kiện, 5 năm cho máy nén
|
máy lạnh Reetech RT12
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
6,800,000
|
|
máy lạnh Reetech RT18 - BN
|
2 Ngựa - 2Hp
|
9,700,000
|
|
máy lạnh Reetech RT24 - BN
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
13,500,000
|
|
MÁY LẠNH SANYO SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh Sanyo K9AGSL
|
1 Ngựa - 1Hp
|
5,900,000
|
Ion
|
máy lạnh Sanyo KC12AGSL
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
7,350,000
|
|
máy lạnh Sanyo KCRV12AG
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
9,150,000
|
inverter
|
máy lạnh Sanyo KCRV18AG
|
2 Ngựa - 2Hp
|
12,500,000
|
|
máy lạnh Sanyo KCRV22AG
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
14,850,000
|
|
MÁY LẠNH CARRIER SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh Carrier CSR010
|
1 Ngựa - 1Hp
|
7,600,000
|
Loại thường
|
máy lạnh Carrier CSR013
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
9,250,000
|
|
máy lạnh Carrier CSR018
|
2 Ngựa - 2Hp
|
13,300,000
|
|
máy lạnh Carrier CSR024
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
16,350,000
|
|
máy lạnh Carrier CVSR010
|
1 Ngựa - 1Hp
|
9,800,000
|
Inverter
|
máy lạnh Carrier CVSR013
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
11,850,000
|
|
MÁY LẠNH NAGAKAWA SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
máy lạnh Nagakawa NS-C102
|
1 Ngựa - 1Hp
|
5,100,000
|
Loại thường
|
máy lạnh Nagakawa NS-C12AK
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
6,150,000
|
|
máy lạnh Nagakawa NS-C18AK
|
2 Ngựa - 2Hp
|
8,800,000
|
|
máy lạnh Nagakawa NS-C24AK
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
11,850,000
|
|
máy lạnh Nagakawa NIS - C901
|
1 Ngựa - 1Hp
|
6,000,000
|
Inverter
|
máy lạnh Nagakawa NIS - C121
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
7,050,000
|
|
MÁY LẠNH CARRIER SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
01679.023.164 |
|||
Model
|
Công suất
|
Đơn giá
|
Chú thích
|
Mitsubishi Electric H10VC
|
1 Ngựa - 1Hp
|
6,600,000
|
Loại thường
|
Mitsubishi Electric GF13VC
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
8,650,000
|
|
Mitsubishi Electric F18VC
|
2 Ngựa - 2Hp
|
12,400,000
|
|
Mitsubishi Electric F24VC
|
2,5 Ngựa - 2,5Hp
|
17,800,000
|
|
Mitsubishi Electric GH10VA
|
1 Ngựa - 1Hp
|
9,800,000
|
Inverter
|
Mitsubishi Electric GC13VA
|
1,5 Ngựa - 1,5Hp
|
12,050,000
|
máy lạnh chính hãng giá rẻ nhất tphcm
Chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng giá rẻ cho mọi nhà
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.