Vui lòng liên hệ
MÁY LẠNH DAIKIN CÔNG NGHỆ NHẬT-SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - NĂM 2013 | |||
MODEL | CÔNG SUẤT | GIÁ TIỀN | GHI CHÚ |
Máy lạnh Daikin FTE25LV1V | 1 ngựa – 1Hp | 6,900,000 | Loại thường |
Máy lạnh Daikin FTKD25GVMV | 1 ngựa – 1Hp | 8,900,000 | Inverter-R22 |
Máy lạnh Daikin FTKS25EVMV | 1 ngựa – 1Hp | 9,600,000 | Inverter-R410A |
MÁY LẠNH SUMIKURA SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NĂM 2013 | |||
Model | Công suất | GIÁ TIỀN | Ghi chú |
Máy lạnh Sumikura APS-092 | 1 ngựa – 1Hp | 5,200,000 | Bh 2 năm |
Máy lạnh Sumikura APS-120 | 1,5 ngựa – 1,5Hp | 6,650,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-180 | 2 ngựa – 2Hp | 9,650,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-240 | 2,5 ngựa – 2,5Hp | 14.000.000 | |
MÁY LẠNH TOSHIBA SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
Máy lạnh Toshiba 10N3KPX | 1 ngựa – 1Hp | 8,300,000 | Loại thường |
Máy lạnh Toshiba 13N3KPX | 1,5 ngựa – 1,5Hp | 10,950,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KPX | 2 ngựa – 2Hp | 15,150,000 | |
Máy lạnh Toshiba 24SKPX | 2,5 ngựa – 2,5Hp | 19,000,000 | |
Máy lạnh Toshiba 10N3KCV | 1 ngựa – 1Hp | 11,300,000 | Inverter |
Máy lạnh Toshiba 13N3KCV | 1,5 ngựa – 1,5Hp | 13,500,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KCV | 2 ngựa – 2Hp | 18,700,000 | |
MÁY LẠNH PANASONIC SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NĂM 2013 (PKH - TS) | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
Máy lạnh Panasonic KC9PKH-8 | 1 Ngựa – 1Hp | 7,300,000 | Loại thường model 2013 |
Máy lạnh Panasonic KC12PKH-8 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 9,200,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC18PKH-8 | 2 Ngựa – 2Hp | 13,500,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC24PKH-8 | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 18,400,000 | |
Máy lạnh Panasonic C9NKH-8 | 1 Ngựa – 1Hp | 9,000,000 | Tạo Ion, hệ thống lọc không khí nanoe-G |
Máy lạnh Panasonic C12NKH-8 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 9,800,000 | |
Máy lạnh Panasonic C18NKH-8 | 2 Ngựa – 2Hp | 14,100,000 | |
Máy lạnh Panasonic C24NKH-8 | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 17,800,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS9PKH-8 | 1 Ngựa – 1Hp | 10,100,000 | Inverter |
Máy lạnh Panasonic TS12PKH-8 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 11,800,000 | |
Máy lạnh Panasonic S18NKH-8 | 2 Ngựa – 2Hp | 16,600,000 | |
Máy lạnh Panasonic S24MKH-8 | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 21,200,000 | |
MÁY LẠNH LG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh LG S09ENA | 1 Ngựa – 1Hp | 6,200,000 | Loại Thường |
máy lạnh LG S12ENA | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 7,750,000 | |
máy lạnh LG S18EN1 | 2 Ngựa – 2Hp | 12,000,000 | |
máy lạnh LG S24ENA | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 17,150,000 | |
máy lạnh LG V10ENA | 1 Ngựa – 1Hp | 8,200,000 | inverter |
máy lạnh LG V13ENA | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 9,700,000 | |
MÁY LẠNH SAMSUNG SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh Samsung AS09TUPN | 1 Ngựa – 1Hp | 6,000,000 | Bh 2 năm |
máy lạnh Samsung AS12TULN | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 7,400,000 | |
máy lạnh Samsung AS18TULN | 2 Ngựa – 2Hp | 10,800,000 | |
máy lạnh Samsung AS24UUMN | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 14,500,000 | |
MÁY LẠNH REETECH SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh Reetech RT9-DD | 1 Ngựa – 1Hp | 5,500,000 | BH 1 năm linh kiện, 5 năm cho máy nén |
máy lạnh Reetech RT12 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 6,800,000 | |
máy lạnh Reetech RT18 – BN | 2 Ngựa – 2Hp | 9,700,000 | |
máy lạnh Reetech RT24 – BN | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 13,500,000 | |
MÁY LẠNH SANYO SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh Sanyo K9AGSL | 1 Ngựa – 1Hp | 5,900,000 | Ion |
máy lạnh Sanyo KC12AGSL | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 7,350,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV12AG | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 9,150,000 | inverter |
máy lạnh Sanyo KCRV18AG | 2 Ngựa – 2Hp | 12,500,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV22AG | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 14,850,000 | |
MÁY LẠNH CARRIER SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh Carrier CSR010 | 1 Ngựa – 1Hp | 7,600,000 | Loại thường |
máy lạnh Carrier CSR013 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 9,250,000 | |
máy lạnh Carrier CSR018 | 2 Ngựa – 2Hp | 13,300,000 | |
máy lạnh Carrier CSR024 | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 16,350,000 | |
máy lạnh Carrier CVSR010 | 1 Ngựa – 1Hp | 9,800,000 | Inverter |
máy lạnh Carrier CVSR013 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 11,850,000 | |
MÁY LẠNH NAGAKAWA SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
máy lạnh Nagakawa NS-C102 | 1 Ngựa – 1Hp | 5,100,000 | Loại thường |
máy lạnh Nagakawa NS-C12AK | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 6,150,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C18AK | 2 Ngựa – 2Hp | 8,800,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C24AK | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 11,850,000 | |
máy lạnh Nagakawa NIS – C901 | 1 Ngựa – 1Hp | 6,000,000 | Inverter |
máy lạnh Nagakawa NIS – C121 | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 7,050,000 | |
MÁY LẠNH CARRIER SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN | |||
Model | Công suất | Giá tiền | Ghi chú |
Mitsubishi Electric H10VC | 1 Ngựa – 1Hp | 6,600,000 | Loại thường |
Mitsubishi Electric GF13VC | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 8,650,000 | |
Mitsubishi Electric F18VC | 2 Ngựa – 2Hp | 12,400,000 | |
Mitsubishi Electric F24VC | 2,5 Ngựa – 2,5Hp | 17,800,000 | |
Mitsubishi Electric GH10VA | 1 Ngựa – 1Hp | 9,800,000 | Inverter |
Mitsubishi Electric GC13VA | 1,5 Ngựa – 1,5Hp | 12,050,000 |
Ghi chú
- Giá máy đã có tiền thuế VAT.
- Giá đã bao gồm tiền vận chuyển nội thành.
- Vui lòng liên hệ để xin giá chi tiết.
- Cam kết giá rẻ nhất có thể.
- Cam kết máy mới 100%
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.