BẢNG GIÁ MÁY LẠNH MỚI NĂM 2013 - VỚI CÔNG SUẤT 1 NGỰA - 1HP - >=9000BTU
máy lạnh mới giá rẻ nhất loại 1 ngựa - 1hp-2013 |
Hãng | Công suất | Thời gian bảo hành | Giá tiền |
Năm sản xuất | Đã có thuế VAT (10%) |
Daikin | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 4 năm | 6.950.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Panasonic | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 7.300.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Toshiba | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 8.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Mitsubishi Electric | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.700.000 vnđ | - | ( x ) |
Mitsubishi Heavy | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.400.000 vnđ | - | ( x ) |
Sanyo | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.900.000 vnđ | - | ( x ) |
LG | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Carrier | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 7.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Sharp | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.000.000 vnđ | - | ( x ) |
Samsung | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | - | ( x ) |
Hitachi RAS-X10CB (Inverter) | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 9.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Reetech | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 5 năm | 5.500.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Nagakawa | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 4.950.000 vnđ | - | ( x ) |
Funiki | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 5.300.000 vnđ | - | ( x ) |
Midea | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 4.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Sumikura | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Ghi chú:
- Giá đã có thuế VAT 10%.
- Công vận chuyển nội thành tphcm.
- Vui lòng xem thêm báo giá máy lạnh công suất khác!
- Máy 1 ngựa hay 1hp (9000TBU) được dùng cho phòng có diện tích <= 15 mét vuông ( >=15m2 ) hay có thể tích >=45 mét khối khí ( >=45m3 ) thích hợp cho phòng ngủ, phòng làm việc có thể tích tương đương
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.