0918 04 1369 – 0988 285 478 (mr.Lâm)
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI
CHÚNG TÔI BẠN SẼ CÓ GIÁ TỐT NHẤT !!!
Bảng giá máy lạnh Panasonic
Model
|
Giá bán
(VNĐ) |
Công suất
|
Kích thước
CxRxS(mm) |
Tính năng
|
Loại 1HP (1
ngựa)
Diện tích sử dụng 12 – 15 m2 hay 36 – 45 m3 khí |
||||
Panasonic
KC9PKH |
7.250.000
|
9210 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN: 510 x 650 x 230 |
Khử mùi
Lược lọc |
Panasonic
C9PKH |
7.600.000
|
9210 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN: 510 x 650 x230 |
Ion âm
Khử mùi |
Panasonic
TS9PKH (inverter) |
9.950.000
|
9720 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN:510 x 650 x 230 |
Inverter
Tạo ion Khử mùi |
Loại 1.5HP (1.5
ngựa)
Diện tích sử dụng 16 – 22 m2 hay 55 – 60 m3 khí |
||||
Panasonic
KC12PKH |
8.950.000
|
12.100 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN: 510 x 650 x 230 |
Khử mùi
Lược lọc
|
Panasonic
C12PKH |
8.850.000
|
13.000 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN: 510 x 650 x 230 |
Ion âm
Khử mùi
|
Panasonic
TS12PKH (inverter) |
11.900.000
|
12.000 Btu/h
|
DL: 290 x 870 x 204
DN: 540 x 780 x 298 |
Inverter
Tạo ion Khử mùi |
Loại 2HP (2
ngựa)
Diện tích sử dụng 24 – 30 m2 hay 72 – 90 m3 khí |
||||
Panasonic
KC18PKH |
13.950.000
|
18.000 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN: 540 x 780 x 298 |
Khử mùi
Lược lọc |
Panasonic
C18PKH |
13.800.000
|
18.000 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN: 540 x 780 x 298 |
Ion âm
Khử mùi |
Panasonic
TS18PKH (inverter) |
17.250.000
|
17.100 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN: 540 x 780 x 298 |
Inverter
Tạo ionKhử mùi |
Loại 2.5HP (2.5
ngựa)
Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí |
||||
Panasonic
KC24PKH |
18.350.000
|
23.800 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN:750 x 875 x 345 |
Khử mùi
Lược lọc |
Panasonic
C24PKH |
19.450.000
|
23.8000 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN: 750 x 875 x 345 |
Ion âm
Khử mùi |
Panasonic
TS24PKH(inverter) |
21.550.000
|
23.500 Btu/h
|
DL: 290 x 1070 x 235
DN: 750 x 875 x 345 |
Inverter
Tạo ion Khử mùi |
Giá tham khảo:GIÁ BẢO TRÌ - SỬA CHỮA - LẮP ĐẶT
STT
|
Danh mục
|
1HP
|
1,5HP - 2HP
|
2,5HP-3HP
|
4HP - 5HP
|
1
|
Lắp đặt
|
150,000
|
150,000
|
250,000
|
350,000
|
2
|
Ống dẫn gas
|
110,000
|
120,000
|
190,000
|
220,000
|
3
|
Ê-ke
|
80,000
|
80,000
|
180,000
|
300,000
|
4
|
Bảo trì rửa máy
|
70,000
|
70,000
|
90,000
|
100,000
|
5
|
Châm gas
|
80,000
|
80,000
|
180,000
|
250,000
|
6
|
Dây điện
|
7,000
|
7,000
|
12,000
|
15,000
|
7
|
Sửa chữa
|
Báo giá
|
Báo giá
|
Báo giá
|
Báo giá
|
HÃY
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI BẠN SẼ CÓ GIÁ TỐT NHẤT !!!
0 comments:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.